Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bãi tha ma

Academic
Friendly

Từ "bãi tha ma" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi nhiều mồ mả, thường được dùng để chỉ những khu vực người ta chôn cất người đã khuất. Từ này có thể được chia thành hai phần: "bãi" "tha ma".

vậy, "bãi tha ma" có thể được hiểu một khu vực đất dành để chôn cất, nơi nhiều mồ mả.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng ta không nên đi vào bãi tha ma vào ban đêm." (Nghĩa là, không nên vào nơi nhiều mồ mả vào buổi tối có thể gây sợ hãi.)

  2. Câu phức: "Bãi tha malàng tôi rất yên tĩnh được chăm sóc cẩn thận." (Nơi đó không chỉ mồ mả còn được bảo quản tốt.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "bãi tha ma" có thể được sử dụng để thể hiện sự tĩnh lặng, sự mất mát nỗi buồn. dụ: "Bãi tha ma nơi lưu giữ những kỷ niệm đau thương."
Phân biệt các biến thể:
  • Nghĩa trang: Có thể hiểu một khu vực lớn hơn tổ chức hơn, nơi chôn cất nhiều người, thường bia mộ được quản lý bài bản.
  • Mồ mả: một khái niệm rộng hơn, có thể chỉ cho từng ngôi mộ riêng lẻ.
Từ gần giống:
  • Nơi chôn cất: Cũng chỉ nơi để chôn người nhưng có thể không mang ý nghĩa mang tính văn hóa như "bãi tha ma".
  • Lăng mộ: một nơi chôn cất đặc biệt, thường dành cho những người địa vị cao hoặc nổi bật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Nghĩa trang: Như đã đề cập ở trên, từ này có thể được coi đồng nghĩa nhưng thường mang nghĩa hiện đại tổ chức hơn.
Liên quan:
  • "Đất thiêng" có thể được dùng để chỉ các khu vực chôn cất người dân tôn kính.
  • "Lễ cúng" hoạt động thường diễn ra tại bãi tha ma để tưởng nhớ người đã khuất.
  1. dt. Nơi nhiều mồ mảgiữa cánh đồng: Nơi nàonghĩa trang thì không còn bãi tha ma.

Comments and discussion on the word "bãi tha ma"